ラケット
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
vợt
JP: 好きなラケットを選びなさい。
VI: Hãy chọn cây vợt mà bạn thích.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ラケットをしっかりにぎりなさい。
Hãy cầm chắc vợt.
このラケットはいくらですか。
Cái vợt này giá bao nhiêu?
トムは自分のラケットを置きました。
Tom đã để vợt của mình.
彼はラケットを下に置いた。
Anh ấy đã để vợt xuống.
彼はラケットを持っています。
Anh ấy đang cầm vợt.
ラケットは借りれますか。
Có thể mượn vợt không?
このラケットは私のものです。
Cái vợt này là của tôi.
トムはラケットを地面に置いた。
Tom đã đặt vợt xuống đất.
彼はラケットでボールを打った。
Anh ấy đã đánh bóng bằng vợt.
失礼ですがそれは私のラケットです。
Xin lỗi, nhưng đó là vợt của tôi.