Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ヨウ素
[Tố]
沃素
[Ốc Tố]
ようそ
🔊
Danh từ chung
iod
🔗 ヨード
Hán tự
素
Tố
cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy
沃
Ốc
màu mỡ
Từ liên quan đến ヨウ素
I
アイ
I (chữ cái); i
アイオダイン
i-ốt
ヨード
iodine
沃度
ヨード
iodine