Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
モンスーン
🔊
Danh từ chung
gió mùa
Từ liên quan đến モンスーン
季節風
きせつふう
gió mùa