Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
メッセンジャー
🔊
Danh từ chung
người đưa tin
Từ liên quan đến メッセンジャー
使い番
つかいばん
người chạy việc
飛脚
ひきゃく
người đưa thư nhanh; bưu tá; người đưa thư; người chuyển phát