Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ミエリン
🔊
Danh từ chung
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
myelin
Từ liên quan đến ミエリン
髄質
ずいしつ
tủy
髄鞘
ずいしょう
vỏ myelin