Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マロニエ
🔊
Danh từ chung
cây dẻ ngựa
🔗 西洋栃の木
Từ liên quan đến マロニエ
セイヨウトチノキ
せいようとちのき
cây dẻ ngựa (Aesculus hippocastanum); cây conker
トチノキ
とちのき
dẻ ngựa Nhật Bản
栃
とちのき
dẻ ngựa Nhật Bản
栃の木
とちのき
dẻ ngựa Nhật Bản
橡の木
とちのき
dẻ ngựa Nhật Bản
西洋栃の木
せいようとちのき
cây dẻ ngựa (Aesculus hippocastanum); cây conker