Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マクロ命令
[Mệnh Lệnh]
マクロめいれい
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Tin học
lệnh macro
Hán tự
命
Mệnh
số phận; mệnh lệnh; cuộc sống
令
Lệnh
mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt
Từ liên quan đến マクロ命令
マクロ
vĩ mô