Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マイクロセカンド
🔊
Danh từ chung
micro giây
Từ liên quan đến マイクロセカンド
マイクロ秒
マイクロびょう
micro giây