ポルトガル共和国 [Cộng Hòa Quốc]
ポルトガルきょうわこく

Danh từ chung

Cộng hòa Bồ Đào Nha

Hán tự

Cộng cùng nhau
Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
Quốc quốc gia

Từ liên quan đến ポルトガル共和国