Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ポラック
🔊
Danh từ chung
cá pollack; cá pollock
Từ liên quan đến ポラック
介党鱈
すけとうだら
cá pollack (Theragra chalcogramma); cá pollack Alaska