Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ペーソス
🔊
Danh từ chung
cảm xúc
Từ liên quan đến ペーソス
哀愁
あいしゅう
bi thương; đau buồn