Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ペトリ皿
[Mãnh]
ペトリざら
🔊
Danh từ chung
đĩa Petri
🔗 シャーレ
Hán tự
皿
Mãnh
đĩa; phần ăn