Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ベーカリー
🔊
Danh từ chung
tiệm bánh
Từ liên quan đến ベーカリー
パン屋
パンや
tiệm bánh