Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ベンチレーター
🔊
Danh từ chung
máy thở
Từ liên quan đến ベンチレーター
換気扇
かんきせん
quạt thông gió