Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
プロパガンダ
🔊
Danh từ chung
tuyên truyền
Từ liên quan đến プロパガンダ
プロ
chuyên nghiệp
宣伝
せんでん
quảng cáo; tuyên truyền; quảng bá