プログラミング
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từTha động từ
Lĩnh vực: Tin học
lập trình
JP: そろそろプログラミングを覚えようかな。
VI: Có lẽ đã đến lúc tôi nên học lập trình.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
PHPは、プログラミング言語です。
PHP là một ngôn ngữ lập trình.
JavaScriptは、プログラミング言語です。
JavaScript là một ngôn ngữ lập trình.
FORTRANは、プログラミング言語だよ。
FORTRAN là một ngôn ngữ lập trình đấy.
Fortranは、プログラミング言語です。
Fortran là một ngôn ngữ lập trình.
どのプログラミング言語も一長一短だ。
Mỗi ngôn ngữ lập trình đều có điểm mạnh và điểm yếu.
どんなプログラミング言語、知ってる?
Bạn biết những ngôn ngữ lập trình nào?
トムはプログラミングのプの字も知らない。
Tom không biết gì về lập trình cả.
皆さんはどんなプログラミング言語が好きですか?
Các bạn thích ngôn ngữ lập trình nào?
トムはコンピュータープログラミングに関しては何も分からない。
Tom không biết gì về lập trình máy tính.
あなたの一番好きなプログラミング言語は何ですか?
Ngôn ngữ lập trình yêu thích của bạn là gì?