ブレスレット

Danh từ chung

vòng tay

JP: このブレスレットはあれよりも高価こうかだ。

VI: Cái vòng tay này đắt hơn cái kia.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは高価こうかなブレスレットをメアリーにってあげた。
Tom đã mua cho Mary một chiếc vòng tay đắt tiền.
この時計とけいはあのブレスレットとおなじくらい高価こうかおくものです。
Chiếc đồng hồ này là một món quà đắt giá ngang bằng với chiếc vòng tay kia.
メアリーって、いくつブレスレットをってるとおもう?
Bạn nghĩ Mary có bao nhiêu chiếc vòng tay?

Từ liên quan đến ブレスレット