ブラックベリー
ブラックベリ

Danh từ chung

quả mâm xôi đen

JP: そのとき、かれらは、ブラックベリーのはやしまわりをつかれて、のどがかわくまで競争きょうそうしてあそんでいました。

VI: Lúc đó, họ đã chạy đua và chơi đùa quanh rừng cây mâm xôi cho đến khi khát khô cổ.

Từ liên quan đến ブラックベリー