ブチ撒ける [Tát]
打ち撒ける [Đả Tát]
ぶちまける
ブチまける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đổ ra; trút ra

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thổ lộ; tiết lộ