Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フラビン酵素
[Diếu Tố]
フラビンこうそ
🔊
Danh từ chung
enzym flavin
Hán tự
酵
Diếu
lên men
素
Tố
cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy