Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フェアリー
🔊
Danh từ chung
tiên
Từ liên quan đến フェアリー
仙女
せんじょ
tiên nữ
妖精
ようせい
tiên; yêu tinh