ビクッと
びくっと
びくりと
ビクリと
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
giật mình; nhảy dựng
JP: 彼はびくっとして目が覚めた。
VI: Anh ấy giật mình và tỉnh dậy.