Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
バーバリズム
🔊
Danh từ chung
tính man rợ
Từ liên quan đến バーバリズム
蛮行
ばんこう
hành động man rợ