Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
バベルの塔
[Tháp]
バベルのとう
🔊
Danh từ chung
Tháp Babel
Hán tự
塔
Tháp
tháp; tòa tháp; tháp chuông