バスケットボール
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

bóng rổ

JP: マイクはバスケットボールをすることがきです。

VI: Mike thích chơi bóng rổ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

バスケットボールは上手じょうずですか?
Bạn chơi bóng rổ giỏi không?
バスケットボールは上手うまくやれるの?
Bạn chơi bóng rổ tốt không?
バスケットボールは得意とくいですか?
Bạn có giỏi chơi bóng rổ không?
彼女かのじょはバスケットボールをした。
Cô ấy đã chơi bóng rổ.
バスケットボールはとても面白おもしろい。
Bóng rổ rất thú vị.
放課後ほうかごバスケットボールをしよう。
Hãy chơi bóng rổ sau giờ học.
かれはバスケットボールがうまい。
Anh ấy giỏi chơi bóng rổ.
バスケットボールをするのはおもしろい。
Chơi bóng rổ thật thú vị.
彼女かのじょはバスケットボール一員いちいんだ。
Cô ấy là thành viên của đội bóng rổ.
水泳すいえいとバスケットボールがきです。
Tôi thích bơi lội và bóng rổ.

Từ liên quan đến バスケットボール