Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ハスキー
🔊
Tính từ đuôi na
chó husky
Từ liên quan đến ハスキー
嗄れ嗄れ
かれがれ
khàn; giọng khàn