ノロ鹿 [Lộc]

のろ鹿 [Lộc]

獐鹿 [獐 Lộc]

のろじか
ノロジカ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hươu sao châu Âu

🔗 ノロ

Hán tự

Từ liên quan đến ノロ鹿