ネットボール

Danh từ chung

bóng lưới

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

bóng chạm lưới

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ボールがネットにたった。
Quả bóng đã chạm vào lưới.
そのボールはネットにたったんだ。
Quả bóng đã chạm vào lưới.

Từ liên quan đến ネットボール