ニート

Tính từ đuôi na

gọn gàng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おれ相変あいかわらずニートしてますよ。
Tôi vẫn đang thất nghiệp như thường.
トム、30にもなってまだニートやってるんだぜ。
Tom đã 30 tuổi mà vẫn thất nghiệp.