Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ニガー
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ nhạy cảm
⚠️Từ miệt thị
người da đen
Từ liên quan đến ニガー
黒ん坊
くろんぼ
người da đen; người da tối; golliwog