デスクトップ
ディスクトップ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

máy tính để bàn

Danh từ chung

máy tính để bàn

JP: デスクトップがグチャグチャになってきた。

VI: Màn hình máy tính của tôi trở nên lộn xộn.

🔗 デスクトップパソコン

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

màn hình chính trên máy tính cá nhân

JP: デスクトップの壁紙かべがみいぬ写真しゃしんにした。

VI: Tôi đã đổi hình nền máy tính thành hình ảnh của một con chó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

デスクトップにショートカットを作成さくせいしておいたほうが、いろいろ便利べんりだとおもいます。
Tôi nghĩ rằng tạo shortcut trên desktop sẽ tiện lợi cho nhiều việc.

Từ liên quan đến デスクトップ