テラス

Danh từ chung

sân thượng

JP: テラスがいいのですが。

VI: Tôi thích sân thượng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

テラス以外いがい禁煙きんえんです。
Ngoài sân thượng ra thì cấm hút thuốc.
テラス以外いがいでの喫煙きつえん禁止きんしです。
Hút thuốc chỉ được phép ở sân thượng.
椅子いす全部ぜんぶ、テラスにってって。
Mang hết ghế ra sân thượng nhé.

Từ liên quan đến テラス