テニス
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

quần vợt

JP: 1日ついたちちゅうテニスをしていたのだから。

VI: Tôi đã chơi tennis suốt cả ngày.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

テニスをしましょう!
Chúng ta chơi tennis nhé!
テニスプレーヤーだよね?
Bạn là tay vợt phải không?
テニスはするの?
Bạn có chơi tennis không?
テニスはどうだろう?
Chơi tennis thế nào?
テニスはしたの?
Cậu đã chơi tennis chưa?
テニスが上手じょうずですね。
Bạn chơi tennis giỏi nhỉ.
テニスは得意とくい
Bạn giỏi chơi tennis à?
テニスがきです。
Tôi thích chơi tennis.
テニスに夢中むちゅうなのよ。
Tôi đang mê mẩn tennis.
テニスは簡単かんたんだよ。
Tennis dễ chơi.

Từ liên quan đến テニス