Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
チリ硝石
[Tiêu Thạch]
チリしょうせき
🔊
Danh từ chung
muối diêm Chile; soda nitre
Hán tự
硝
Tiêu
nitrat
石
Thạch
đá