Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ダイナミック
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
năng động
Từ liên quan đến ダイナミック
活動的
かつどうてき
năng động; hoạt bát