ソックス

Danh từ chung

tất

JP:

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ソックス、裏返うらがえしよ。
Tất của bạn bị lộn ngược kìa.
あなたのソックス、くさい。
Đôi tất của cậu thật hôi.
わたしのソックスはここにはない。
Tất của tôi không ở đây.
片方かたほうのソックスがないの。
Tôi mất một chiếc tất.
ソックスをぎなさい。
Hãy cởi tất ra.
そのソックス、どこでったの?
Cái tất này mua ở đâu vậy?
このナイロンソックスは、洗濯せんたくがきく。
Đôi tất nylon này có thể giặt được.

Từ liên quan đến ソックス