セ氏
[Thị]
セし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
Celsius
JP: 水はセ氏100度で沸騰する。
VI: Nước sôi ở 100 độ C.
🔗 セ氏温度; 摂氏; カ氏