Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
セーム革
[Cách]
セームがわ
🔊
Danh từ chung
da chamois
Hán tự
革
Cách
da; cải cách