セントラル

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

trung tâm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

グランド・セントラルえきまでやってください。
Làm ơn đưa tôi đến ga Grand Central.
セントラルパークはどの方角ほうがくでしょうか?
Công viên Trung tâm ở hướng nào nhỉ?
毎朝まいあさ6時ろくじからセントラルパークではたらいてます。
Tôi làm việc ở Central Park từ 6 giờ sáng mỗi ngày.
この建物たてものにはセントラル・ヒーターがありますか?
Tòa nhà này có hệ thống sưởi trung tâm không?
セントラルパークはどちらへくのですか。
Đường tới Central Park ở đâu vậy?
そちらはセントラル自動車じどうしゃ学校がっこうではないんですか。
Đó không phải là trường lái xe Central sao?
セントラルパークは、わたしはたらいているところちかくにあります。
Central Park nằm gần nơi tôi làm việc.
すみませんが、セントラルパークにはどうやってったらいいかおしえていただけませんか。
Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đến Công viên Trung tâm được không?

Từ liên quan đến セントラル