スクラム

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

đội hình (bóng bầu dục); đội hình

JP: スクラムはラグビーの特徴とくちょうだ。

VI: Scrum là đặc trưng của bóng bầu dục.

Danh từ chung

khoác vai (ví dụ: khóa tay trong một cuộc biểu tình)

Từ liên quan đến スクラム