ジンジャー
Danh từ chung
gừng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ジンジャーエールは好きですか?
Bạn có thích nước gừng không?
コリアンダー、チリペッパー、ジンジャーを忘れずに持ってきてよ。
Đừng quên mang theo rau mùi, ớt và gừng nhé.