Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ジュラ紀
[Kỉ]
ジュラき
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
địa chất học
kỷ Jura
Hán tự
紀
Kỉ
biên niên sử; lịch sử