Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
シュヴァリエ
🔊
Danh từ chung
hiệp sĩ
Từ liên quan đến シュヴァリエ
騎士
きし
hiệp sĩ