シャボン
Danh từ chung
xà phòng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
シャボン玉ははじけた。
Bong bóng xà phòng đã vỡ.
シャボン玉は途中で割れた。
Bong bóng xà phòng vỡ giữa chừng.
彼はシャボン玉をとばした。
Anh ta đã thổi bong bóng xà phòng.
シャボン玉が割れちゃったよ。
Bong bóng xà phòng bị vỡ mất rồi.
子供たちがシャボン玉を吹いている。
Bọn trẻ đang thổi bong bóng xà phòng.
シャボン玉がパチンと割れた。
Bong bóng xà phòng vỡ toang.
子供たちがシャボン玉遊びをしています。
Bọn trẻ đang chơi bong bóng xà phòng.
トムとメアリーは、公園でシャボン玉で遊んでるよ。
Tom và Mary đang chơi bong bóng xà phòng trong công viên đấy.
トムとメアリーは公園でシャボン玉を飛ばして遊んでいる。
Tom và Mary đang chơi thổi bong bóng xà phòng ở công viên.