サンプリング

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

lấy mẫu

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: âm nhạc

lấy mẫu

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

phát mẫu miễn phí

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このソフトウエアはギブスサンプリングのアルゴリズムによりマルコフ連鎖れんさモンテカルロほう計算けいさんおこないます。
Phần mềm này thực hiện tính toán theo phương pháp Monte Carlo Markov Chain bằng thuật toán lấy mẫu Gibbs.

Từ liên quan đến サンプリング