サハラ砂漠 [Sa Mạc]
サハラ沙漠 [Sa Mạc]
サハラさばく

Danh từ chung

Sa mạc Sahara

JP: サハラさばく世界せかいもっともおおきい砂漠さばくです。

VI: Sa mạc Sahara là sa mạc lớn nhất thế giới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

サハラさばく拡大かくだいしています。
Sa mạc Sahara đang mở rộng.

Hán tự

Sa cát
Mạc mơ hồ; không rõ ràng; sa mạc; rộng
Sa cát