Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コンボイ
🔊
Danh từ chung
đoàn hộ tống
Từ liên quan đến コンボイ
護送
ごそう
hộ tống (ví dụ: dưới sự bảo vệ); đoàn hộ tống