Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コンテンポラリー
🔊
Tính từ đuôi na
đương đại
Từ liên quan đến コンテンポラリー
今日的
こんにちてき
hiện đại
現代的
げんだいてき
mang tính hiện đại
今風
いまふう
hiện đại