Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コンサバ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
bảo thủ
🔗 コンサーバティブ
Từ liên quan đến コンサバ
コンサーバティブ
bảo thủ
保守派
ほしゅは
những người bảo thủ