Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コチニール
🔊
Danh từ chung
cochineal
🔗 カルミン
Từ liên quan đến コチニール
臙脂虫
えんじむし
côn trùng cochineal (Dactylopius coccus)